Tala Samoa sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền WST sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
976,19 xcd

WS$1,000 WST = $0,9762 XCD

Mid-market exchange rate at 08:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Đông Caribê
1 WST0.97619 XCD
5 WST4.88092 XCD
10 WST9.76185 XCD
20 WST19.52370 XCD
50 WST48.80925 XCD
100 WST97.61850 XCD
250 WST244.04625 XCD
500 WST488.09250 XCD
1000 WST976.18500 XCD
2000 WST1,952.37000 XCD
5000 WST4,880.92500 XCD
10000 WST9,761.85000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Tala Samoa
1 XCD1.02440 WST
5 XCD5.12200 WST
10 XCD10.24400 WST
20 XCD20.48800 WST
50 XCD51.22000 WST
100 XCD102.44000 WST
250 XCD256.10000 WST
500 XCD512.20000 WST
1000 XCD1,024.40000 WST
2000 XCD2,048.80000 WST
5000 XCD5,122.00000 WST
10000 XCD10,244.00000 WST