10 nghìn Tala Samoa sang Kuwait

Đổi tiền WST sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 wst
1.125,310 kwd

WS$1,000 WST = ك0,1125 KWD

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dinar Kuwait
1 WST0.11253 KWD
5 WST0.56266 KWD
10 WST1.12531 KWD
20 WST2.25062 KWD
50 WST5.62655 KWD
100 WST11.25310 KWD
250 WST28.13275 KWD
500 WST56.26550 KWD
1000 WST112.53100 KWD
2000 WST225.06200 KWD
5000 WST562.65500 KWD
10000 WST1,125.31000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Tala Samoa
1 KWD8.88645 WST
5 KWD44.43225 WST
10 KWD88.86450 WST
20 KWD177.72900 WST
50 KWD444.32250 WST
100 KWD888.64500 WST
250 KWD2,221.61250 WST
500 KWD4,443.22500 WST
1000 KWD8,886.45000 WST
2000 KWD17,772.90000 WST
5000 KWD44,432.25000 WST
10000 KWD88,864.50000 WST