2.000 Tala Samoa sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền WST sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Tala Samoa
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 WST | 1.32869 AED |
5 WST | 6.64345 AED |
10 WST | 13.28690 AED |
20 WST | 26.57380 AED |
50 WST | 66.43450 AED |
100 WST | 132.86900 AED |
250 WST | 332.17250 AED |
500 WST | 664.34500 AED |
1000 WST | 1,328.69000 AED |
2000 WST | 2,657.38000 AED |
5000 WST | 6,643.45000 AED |
10000 WST | 13,286.90000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Tala Samoa | |
---|---|
1 AED | 0.75262 WST |
5 AED | 3.76311 WST |
10 AED | 7.52621 WST |
20 AED | 15.05242 WST |
50 AED | 37.63105 WST |
100 AED | 75.26210 WST |
250 AED | 188.15525 WST |
500 AED | 376.31050 WST |
1000 AED | 752.62100 WST |
2000 AED | 1,505.24200 WST |
5000 AED | 3,763.10500 WST |
10000 AED | 7,526.21000 WST |