Vatu Vanuatu sang currency-names.CUC

Đổi tiền VUV sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
8,20 cuc

VT1,000 VUV = CUC$0,008197 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Chuyển đổi Cuba
1 VUV0.00820 CUC
5 VUV0.04099 CUC
10 VUV0.08197 CUC
20 VUV0.16395 CUC
50 VUV0.40987 CUC
100 VUV0.81974 CUC
250 VUV2.04935 CUC
500 VUV4.09870 CUC
1000 VUV8.19739 CUC
2000 VUV16.39478 CUC
5000 VUV40.98695 CUC
10000 VUV81.97390 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Vatu Vanuatu
1 CUC121.99000 VUV
5 CUC609.95000 VUV
10 CUC1,219.90000 VUV
20 CUC2,439.80000 VUV
50 CUC6,099.50000 VUV
100 CUC12,199.00000 VUV
250 CUC30,497.50000 VUV
500 CUC60,995.00000 VUV
1000 CUC121,990.00000 VUV
2000 CUC243,980.00000 VUV
5000 CUC609,950.00000 VUV
10000 CUC1,219,900.00000 VUV