Vatu Vanuatu sang Dinar Bahrain

Đổi tiền VUV sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
3,071 bhd

1,000 VUV = 0,003071 BHD

Mid-market exchange rate at 10:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Dinar Bahrain
1 VUV0.00307 BHD
5 VUV0.01535 BHD
10 VUV0.03071 BHD
20 VUV0.06141 BHD
50 VUV0.15353 BHD
100 VUV0.30705 BHD
250 VUV0.76763 BHD
500 VUV1.53527 BHD
1000 VUV3.07053 BHD
2000 VUV6.14106 BHD
5000 VUV15.35265 BHD
10000 VUV30.70530 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Vatu Vanuatu
1 BHD325.67700 VUV
5 BHD1,628.38500 VUV
10 BHD3,256.77000 VUV
20 BHD6,513.54000 VUV
50 BHD16,283.85000 VUV
100 BHD32,567.70000 VUV
250 BHD81,419.25000 VUV
500 BHD162,838.50000 VUV
1000 BHD325,677.00000 VUV
2000 BHD651,354.00000 VUV
5000 BHD1,628,385.00000 VUV
10000 BHD3,256,770.00000 VUV