1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang Peso Uruguay
Đổi tiền VND sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Peso Uruguay
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Uruguay | |
---|---|
1000 VND | 1.54730 UYU |
2000 VND | 3.09460 UYU |
5000 VND | 7.73650 UYU |
10000 VND | 15.47300 UYU |
20000 VND | 30.94600 UYU |
50000 VND | 77.36500 UYU |
100000 VND | 154.73000 UYU |
200000 VND | 309.46000 UYU |
500000 VND | 773.65000 UYU |
1000000 VND | 1,547.30000 UYU |
2000000 VND | 3,094.60000 UYU |
5000000 VND | 7,736.50000 UYU |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 UYU | 646.28900 VND |
5 UYU | 3,231.44500 VND |
10 UYU | 6,462.89000 VND |
20 UYU | 12,925.78000 VND |
50 UYU | 32,314.45000 VND |
100 UYU | 64,628.90000 VND |
250 UYU | 161,572.25000 VND |
500 UYU | 323,144.50000 VND |
1000 UYU | 646,289.00000 VND |
2000 UYU | 1,292,578.00000 VND |
5000 UYU | 3,231,445.00000 VND |
10000 UYU | 6,462,890.00000 VND |