10 nghìn Đồng Việt Nam sang Peso Uruguay

Đổi tiền VND sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vnd
15,14 uyu

₫1,000 VND = $U0,001514 UYU

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Uruguay
1 VND0.00151 UYU
5 VND0.00757 UYU
10 VND0.01514 UYU
20 VND0.03029 UYU
50 VND0.07571 UYU
100 VND0.15143 UYU
250 VND0.37857 UYU
500 VND0.75714 UYU
1000 VND1.51428 UYU
2000 VND3.02856 UYU
5000 VND7.57140 UYU
10000 VND15.14280 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đồng Việt Nam
1 UYU660.38100 VND
5 UYU3,301.90500 VND
10 UYU6,603.81000 VND
20 UYU13,207.62000 VND
50 UYU33,019.05000 VND
100 UYU66,038.10000 VND
250 UYU165,095.25000 VND
500 UYU330,190.50000 VND
1000 UYU660,381.00000 VND
2000 UYU1,320,762.00000 VND
5000 UYU3,301,905.00000 VND
10000 UYU6,603,810.00000 VND