1 nghìn Đồng Việt Nam sang Dinar Algerie

Đổi tiền VND sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
5,29 dzd

₫1,000 VND = دج0,005291 DZD

Mid-market exchange rate at 15:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Algerie
1000 VND5.29093 DZD
2000 VND10.58186 DZD
5000 VND26.45465 DZD
10000 VND52.90930 DZD
20000 VND105.81860 DZD
50000 VND264.54650 DZD
100000 VND529.09300 DZD
200000 VND1,058.18600 DZD
500000 VND2,645.46500 DZD
1000000 VND5,290.93000 DZD
2000000 VND10,581.86000 DZD
5000000 VND26,454.65000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đồng Việt Nam
1 DZD189.00300 VND
5 DZD945.01500 VND
10 DZD1,890.03000 VND
20 DZD3,780.06000 VND
50 DZD9,450.15000 VND
100 DZD18,900.30000 VND
250 DZD47,250.75000 VND
500 DZD94,501.50000 VND
1000 DZD189,003.00000 VND
2000 DZD378,006.00000 VND
5000 DZD945,015.00000 VND
10000 DZD1,890,030.00000 VND