500.000 Đồng Việt Nam sang Dinar Algerie
Đổi tiền VND sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Algerie
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Algerie | |
---|---|
1000 VND | 5.27996 DZD |
2000 VND | 10.55992 DZD |
5000 VND | 26.39980 DZD |
10000 VND | 52.79960 DZD |
20000 VND | 105.59920 DZD |
50000 VND | 263.99800 DZD |
100000 VND | 527.99600 DZD |
200000 VND | 1,055.99200 DZD |
500000 VND | 2,639.98000 DZD |
1000000 VND | 5,279.96000 DZD |
2000000 VND | 10,559.92000 DZD |
5000000 VND | 26,399.80000 DZD |
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 DZD | 189.39600 VND |
5 DZD | 946.98000 VND |
10 DZD | 1,893.96000 VND |
20 DZD | 3,787.92000 VND |
50 DZD | 9,469.80000 VND |
100 DZD | 18,939.60000 VND |
250 DZD | 47,349.00000 VND |
500 DZD | 94,698.00000 VND |
1000 DZD | 189,396.00000 VND |
2000 DZD | 378,792.00000 VND |
5000 DZD | 946,980.00000 VND |
10000 DZD | 1,893,960.00000 VND |