50 currency-names.VES sang Rupee Pakistan

Đổi tiền VES sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
383,46 pkr

Bs.1,000 VES = ₨7,669 PKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Pakistan
1 VES7.66912 PKR
5 VES38.34560 PKR
10 VES76.69120 PKR
20 VES153.38240 PKR
50 VES383.45600 PKR
100 VES766.91200 PKR
250 VES1,917.28000 PKR
500 VES3,834.56000 PKR
1000 VES7,669.12000 PKR
2000 VES15,338.24000 PKR
5000 VES38,345.60000 PKR
10000 VES76,691.20000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / currency.VES
1 PKR0.13039 VES
5 PKR0.65197 VES
10 PKR1.30393 VES
20 PKR2.60786 VES
50 PKR6.51965 VES
100 PKR13.03930 VES
250 PKR32.59825 VES
500 PKR65.19650 VES
1000 PKR130.39300 VES
2000 PKR260.78600 VES
5000 PKR651.96500 VES
10000 PKR1,303.93000 VES