Đổi tiền VES sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 trăm nghìn currency-names.VES sang Rupee Ấn Độ

100.000 ves
229.248,00 inr

Bs.1,000 VES = ₹2,292 INR

Mid-market exchange rate at 01:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Ấn Độ
1 VES2.29248 INR
5 VES11.46240 INR
10 VES22.92480 INR
20 VES45.84960 INR
50 VES114.62400 INR
100 VES229.24800 INR
250 VES573.12000 INR
500 VES1,146.24000 INR
1000 VES2,292.48000 INR
2000 VES4,584.96000 INR
5000 VES11,462.40000 INR
10000 VES22,924.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / currency.VES
1 INR0.43621 VES
5 INR2.18104 VES
10 INR4.36208 VES
20 INR8.72416 VES
50 INR21.81040 VES
100 INR43.62080 VES
250 INR109.05200 VES
300 INR130.86240 VES
500 INR218.10400 VES
600 INR261.72480 VES
1000 INR436.20800 VES
2000 INR872.41600 VES
5000 INR2,181.04000 VES
10000 INR4,362.08000 VES
25000 INR10,905.20000 VES
50000 INR21,810.40000 VES
100000 INR43,620.80000 VES
1000000 INR436,208.00000 VES
1000000000 INR436,208,000.00000 VES