2.000 currency-names.VES sang Gourde Haiti

Đổi tiền VES sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
7.268,70 htg

Bs.1,000 VES = G3,634 HTG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Gourde Haiti
1 VES3.63435 HTG
5 VES18.17175 HTG
10 VES36.34350 HTG
20 VES72.68700 HTG
50 VES181.71750 HTG
100 VES363.43500 HTG
250 VES908.58750 HTG
500 VES1,817.17500 HTG
1000 VES3,634.35000 HTG
2000 VES7,268.70000 HTG
5000 VES18,171.75000 HTG
10000 VES36,343.50000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / currency.VES
1 HTG0.27515 VES
5 HTG1.37576 VES
10 HTG2.75152 VES
20 HTG5.50304 VES
50 HTG13.75760 VES
100 HTG27.51520 VES
250 HTG68.78800 VES
500 HTG137.57600 VES
1000 HTG275.15200 VES
2000 HTG550.30400 VES
5000 HTG1,375.76000 VES
10000 HTG2,751.52000 VES