1 nghìn Gourde Haiti sang currency-names.VES

Đổi tiền HTG sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
275,77 ves

G1,000 HTG = Bs.0,2758 VES

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / currency.VES
1 HTG0.27577 VES
5 HTG1.37887 VES
10 HTG2.75774 VES
20 HTG5.51548 VES
50 HTG13.78870 VES
100 HTG27.57740 VES
250 HTG68.94350 VES
500 HTG137.88700 VES
1000 HTG275.77400 VES
2000 HTG551.54800 VES
5000 HTG1,378.87000 VES
10000 HTG2,757.74000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Gourde Haiti
1 VES3.62616 HTG
5 VES18.13080 HTG
10 VES36.26160 HTG
20 VES72.52320 HTG
50 VES181.30800 HTG
100 VES362.61600 HTG
250 VES906.54000 HTG
500 VES1,813.08000 HTG
1000 VES3,626.16000 HTG
2000 VES7,252.32000 HTG
5000 VES18,130.80000 HTG
10000 VES36,261.60000 HTG