1 nghìn currency-names.VES sang Cedi Ghana

Đổi tiền VES sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
383,73 ghs

Bs.1,000 VES = GH¢0,3837 GHS

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Cedi Ghana
1 VES0.38373 GHS
5 VES1.91865 GHS
10 VES3.83729 GHS
20 VES7.67458 GHS
50 VES19.18645 GHS
100 VES38.37290 GHS
250 VES95.93225 GHS
500 VES191.86450 GHS
1000 VES383.72900 GHS
2000 VES767.45800 GHS
5000 VES1,918.64500 GHS
10000 VES3,837.29000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / currency.VES
1 GHS2.60600 VES
5 GHS13.03000 VES
10 GHS26.06000 VES
20 GHS52.12000 VES
50 GHS130.30000 VES
100 GHS260.60000 VES
250 GHS651.50000 VES
500 GHS1,303.00000 VES
1000 GHS2,606.00000 VES
2000 GHS5,212.00000 VES
5000 GHS13,030.00000 VES
10000 GHS26,060.00000 VES