Som Uzbekistan sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền UZS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
1.281,16 idr

so'm1,000 UZS = Rp1,281 IDR

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupiah Indonesia
1 UZS1.28116 IDR
5 UZS6.40580 IDR
10 UZS12.81160 IDR
20 UZS25.62320 IDR
50 UZS64.05800 IDR
100 UZS128.11600 IDR
250 UZS320.29000 IDR
500 UZS640.58000 IDR
1000 UZS1,281.16000 IDR
2000 UZS2,562.32000 IDR
5000 UZS6,405.80000 IDR
10000 UZS12,811.60000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Uzbekistan
1 IDR0.78054 UZS
5 IDR3.90271 UZS
10 IDR7.80543 UZS
20 IDR15.61086 UZS
50 IDR39.02715 UZS
100 IDR78.05430 UZS
250 IDR195.13575 UZS
500 IDR390.27150 UZS
1000 IDR780.54300 UZS
2000 IDR1,561.08600 UZS
5000 IDR3,902.71500 UZS
10000 IDR7,805.43000 UZS