100 Peso Uruguay sang currency-names.KPW

Đổi tiền UYU sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
2.322,56 kpw

$U1,000 UYU = ₩23,23 KPW

Mid-market exchange rate at 03:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Won Bắc Triều Tiên
1 UYU23.22560 KPW
5 UYU116.12800 KPW
10 UYU232.25600 KPW
20 UYU464.51200 KPW
50 UYU1,161.28000 KPW
100 UYU2,322.56000 KPW
250 UYU5,806.40000 KPW
500 UYU11,612.80000 KPW
1000 UYU23,225.60000 KPW
2000 UYU46,451.20000 KPW
5000 UYU116,128.00000 KPW
10000 UYU232,256.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Uruguay
1 KPW0.04306 UYU
5 KPW0.21528 UYU
10 KPW0.43056 UYU
20 KPW0.86112 UYU
50 KPW2.15280 UYU
100 KPW4.30560 UYU
250 KPW10.76400 UYU
500 KPW21.52800 UYU
1000 KPW43.05600 UYU
2000 KPW86.11200 UYU
5000 KPW215.28000 UYU
10000 KPW430.56000 UYU