5 currency-names.KPW sang Peso Uruguay

Đổi tiền KPW sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kpw
0,22 uyu

₩1,000 KPW = $U0,04445 UYU

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Uruguay
1 KPW0.04445 UYU
5 KPW0.22223 UYU
10 KPW0.44447 UYU
20 KPW0.88894 UYU
50 KPW2.22235 UYU
100 KPW4.44469 UYU
250 KPW11.11173 UYU
500 KPW22.22345 UYU
1000 KPW44.44690 UYU
2000 KPW88.89380 UYU
5000 KPW222.23450 UYU
10000 KPW444.46900 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Won Bắc Triều Tiên
1 UYU22.49880 KPW
5 UYU112.49400 KPW
10 UYU224.98800 KPW
20 UYU449.97600 KPW
50 UYU1,124.94000 KPW
100 UYU2,249.88000 KPW
250 UYU5,624.70000 KPW
500 UYU11,249.40000 KPW
1000 UYU22,498.80000 KPW
2000 UYU44,997.60000 KPW
5000 UYU112,494.00000 KPW
10000 UYU224,988.00000 KPW