5000 currency-names.KPW sang Peso Uruguay

Đổi tiền KPW sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 kpw
215.84 uyu

₩1.000 KPW = $U0.04317 UYU

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Uruguay
1 KPW0.04317 UYU
5 KPW0.21584 UYU
10 KPW0.43168 UYU
20 KPW0.86337 UYU
50 KPW2.15842 UYU
100 KPW4.31685 UYU
250 KPW10.79213 UYU
500 KPW21.58425 UYU
1000 KPW43.16850 UYU
2000 KPW86.33700 UYU
5000 KPW215.84250 UYU
10000 KPW431.68500 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Won Bắc Triều Tiên
1 UYU23.16510 KPW
5 UYU115.82550 KPW
10 UYU231.65100 KPW
20 UYU463.30200 KPW
50 UYU1158.25500 KPW
100 UYU2316.51000 KPW
250 UYU5791.27500 KPW
500 UYU11582.55000 KPW
1000 UYU23165.10000 KPW
2000 UYU46330.20000 KPW
5000 UYU115825.50000 KPW
10000 UYU231651.00000 KPW