1 nghìn Đô-la Mỹ sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền USD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 usd
2,710 xcd

1.00000 USD = 2.71000 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:41 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Đông Caribê
1 USD2.71000 XCD
5 USD13.55000 XCD
10 USD27.10000 XCD
20 USD54.20000 XCD
50 USD135.50000 XCD
100 USD271.00000 XCD
250 USD677.50000 XCD
500 USD1355.00000 XCD
1000 USD2710.00000 XCD
2000 USD5420.00000 XCD
5000 USD13550.00000 XCD
10000 USD27100.00000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Mỹ
1 XCD0.36900 USD
5 XCD1.84502 USD
10 XCD3.69004 USD
20 XCD7.38008 USD
50 XCD18.45020 USD
100 XCD36.90040 USD
250 XCD92.25100 USD
500 XCD184.50200 USD
1000 XCD369.00400 USD
2000 XCD738.00800 USD
5000 XCD1845.02000 USD
10000 XCD3690.04000 USD