10 nghìn Đô-la Mỹ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền USD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
23.702,30 top

$1,000 USD = T$2,370 TOP

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Paʻanga Tonga
1 USD2.37023 TOP
5 USD11.85115 TOP
10 USD23.70230 TOP
20 USD47.40460 TOP
50 USD118.51150 TOP
100 USD237.02300 TOP
250 USD592.55750 TOP
500 USD1,185.11500 TOP
1000 USD2,370.23000 TOP
2000 USD4,740.46000 TOP
5000 USD11,851.15000 TOP
10000 USD23,702.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Mỹ
1 TOP0.42190 USD
5 TOP2.10950 USD
10 TOP4.21900 USD
20 TOP8.43800 USD
50 TOP21.09500 USD
100 TOP42.19000 USD
250 TOP105.47500 USD
500 TOP210.95000 USD
1000 TOP421.90000 USD
2000 TOP843.80000 USD
5000 TOP2,109.50000 USD
10000 TOP4,219.00000 USD