10 Paʻanga Tonga sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TOP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
4,31 usd

1,000 TOP = 0,4305 USD

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Mỹ
1 TOP0.43050 USD
5 TOP2.15250 USD
10 TOP4.30500 USD
20 TOP8.61000 USD
50 TOP21.52500 USD
100 TOP43.05000 USD
250 TOP107.62500 USD
500 TOP215.25000 USD
1000 TOP430.50000 USD
2000 TOP861.00000 USD
5000 TOP2,152.50000 USD
10000 TOP4,305.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Paʻanga Tonga
1 USD2.32288 TOP
5 USD11.61440 TOP
10 USD23.22880 TOP
20 USD46.45760 TOP
50 USD116.14400 TOP
100 USD232.28800 TOP
250 USD580.72000 TOP
500 USD1,161.44000 TOP
1000 USD2,322.88000 TOP
2000 USD4,645.76000 TOP
5000 USD11,614.40000 TOP
10000 USD23,228.80000 TOP