250 Đô-la Mỹ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền USD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
579,71 top

1,000 USD = 2,319 TOP

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Paʻanga Tonga
1 USD2.31884 TOP
5 USD11.59420 TOP
10 USD23.18840 TOP
20 USD46.37680 TOP
50 USD115.94200 TOP
100 USD231.88400 TOP
250 USD579.71000 TOP
500 USD1,159.42000 TOP
1000 USD2,318.84000 TOP
2000 USD4,637.68000 TOP
5000 USD11,594.20000 TOP
10000 USD23,188.40000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Mỹ
1 TOP0.43125 USD
5 TOP2.15625 USD
10 TOP4.31250 USD
20 TOP8.62500 USD
50 TOP21.56250 USD
100 TOP43.12500 USD
250 TOP107.81250 USD
500 TOP215.62500 USD
1000 TOP431.25000 USD
2000 TOP862.50000 USD
5000 TOP2,156.25000 USD
10000 TOP4,312.50000 USD