10 Shilling Uganda sang Shilling Tanzania

Đổi tiền UGX sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
6,87 tzs

Ush1,000 UGX = tzs0,6870 TZS

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Shilling Tanzania
1 UGX0.68705 TZS
5 UGX3.43525 TZS
10 UGX6.87049 TZS
20 UGX13.74098 TZS
50 UGX34.35245 TZS
100 UGX68.70490 TZS
250 UGX171.76225 TZS
500 UGX343.52450 TZS
1000 UGX687.04900 TZS
2000 UGX1,374.09800 TZS
5000 UGX3,435.24500 TZS
10000 UGX6,870.49000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shilling Uganda
1 TZS1.45550 UGX
5 TZS7.27750 UGX
10 TZS14.55500 UGX
20 TZS29.11000 UGX
50 TZS72.77500 UGX
100 TZS145.55000 UGX
250 TZS363.87500 UGX
500 TZS727.75000 UGX
1000 TZS1,455.50000 UGX
2000 TZS2,911.00000 UGX
5000 TZS7,277.50000 UGX
10000 TZS14,555.00000 UGX