10 Shilling Uganda sang Kyat Myanmar

Đổi tiền UGX sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
5,51 mmk

Ush1,000 UGX = K0,5511 MMK

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kyat Myanmar
1 UGX0.55108 MMK
5 UGX2.75540 MMK
10 UGX5.51079 MMK
20 UGX11.02158 MMK
50 UGX27.55395 MMK
100 UGX55.10790 MMK
250 UGX137.76975 MMK
500 UGX275.53950 MMK
1000 UGX551.07900 MMK
2000 UGX1,102.15800 MMK
5000 UGX2,755.39500 MMK
10000 UGX5,510.79000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Uganda
1 MMK1.81462 UGX
5 MMK9.07310 UGX
10 MMK18.14620 UGX
20 MMK36.29240 UGX
50 MMK90.73100 UGX
100 MMK181.46200 UGX
250 MMK453.65500 UGX
500 MMK907.31000 UGX
1000 MMK1,814.62000 UGX
2000 MMK3,629.24000 UGX
5000 MMK9,073.10000 UGX
10000 MMK18,146.20000 UGX