Shilling Uganda sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền UGX sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
361 krw

Ush1,000 UGX = ₩0,3605 KRW

Mid-market exchange rate at 22:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Won Hàn Quốc
1 UGX0.36052 KRW
5 UGX1.80260 KRW
10 UGX3.60521 KRW
20 UGX7.21042 KRW
50 UGX18.02605 KRW
100 UGX36.05210 KRW
250 UGX90.13025 KRW
500 UGX180.26050 KRW
1000 UGX360.52100 KRW
2000 UGX721.04200 KRW
5000 UGX1,802.60500 KRW
10000 UGX3,605.21000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Uganda
1 KRW2.77376 UGX
5 KRW13.86880 UGX
10 KRW27.73760 UGX
20 KRW55.47520 UGX
50 KRW138.68800 UGX
100 KRW277.37600 UGX
250 KRW693.44000 UGX
500 KRW1,386.88000 UGX
1000 KRW2,773.76000 UGX
2000 KRW5,547.52000 UGX
5000 KRW13,868.80000 UGX
10000 KRW27,737.60000 UGX