Shilling Uganda sang Peso Colombia

Đổi tiền UGX sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1.024,69 cop

1,000 UGX = 1,025 COP

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Colombia
1 UGX1.02469 COP
5 UGX5.12345 COP
10 UGX10.24690 COP
20 UGX20.49380 COP
50 UGX51.23450 COP
100 UGX102.46900 COP
250 UGX256.17250 COP
500 UGX512.34500 COP
1000 UGX1,024.69000 COP
2000 UGX2,049.38000 COP
5000 UGX5,123.45000 COP
10000 UGX10,246.90000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Shilling Uganda
1 COP0.97590 UGX
5 COP4.87951 UGX
10 COP9.75902 UGX
20 COP19.51804 UGX
50 COP48.79510 UGX
100 COP97.59020 UGX
250 COP243.97550 UGX
500 COP487.95100 UGX
1000 COP975.90200 UGX
2000 COP1,951.80400 UGX
5000 COP4,879.51000 UGX
10000 COP9,759.02000 UGX