Shilling Uganda sang Peso Argentina

Đổi tiền UGX sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
228,67 ars

1,000 UGX = 0,2287 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Argentina
1 UGX0.22867 ARS
5 UGX1.14335 ARS
10 UGX2.28669 ARS
20 UGX4.57338 ARS
50 UGX11.43345 ARS
100 UGX22.86690 ARS
250 UGX57.16725 ARS
500 UGX114.33450 ARS
1000 UGX228.66900 ARS
2000 UGX457.33800 ARS
5000 UGX1,143.34500 ARS
10000 UGX2,286.69000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Uganda
1 ARS4.37313 UGX
5 ARS21.86565 UGX
10 ARS43.73130 UGX
20 ARS87.46260 UGX
50 ARS218.65650 UGX
100 ARS437.31300 UGX
250 ARS1,093.28250 UGX
500 ARS2,186.56500 UGX
1000 ARS4,373.13000 UGX
2000 ARS8,746.26000 UGX
5000 ARS21,865.65000 UGX
10000 ARS43,731.30000 UGX