5.000 Hryvnia Ukraina sang currency-names.SDG

Đổi tiền UAH sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uah
74.491 sdg

₴1,000 UAH = ج.س.14,90 SDG

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Sudan
1 UAH14.89820 SDG
5 UAH74.49100 SDG
10 UAH148.98200 SDG
20 UAH297.96400 SDG
50 UAH744.91000 SDG
100 UAH1,489.82000 SDG
250 UAH3,724.55000 SDG
500 UAH7,449.10000 SDG
1000 UAH14,898.20000 SDG
2000 UAH29,796.40000 SDG
5000 UAH74,491.00000 SDG
10000 UAH148,982.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Hryvnia Ukraina
1 SDG0.06712 UAH
5 SDG0.33561 UAH
10 SDG0.67122 UAH
20 SDG1.34244 UAH
50 SDG3.35610 UAH
100 SDG6.71220 UAH
250 SDG16.78050 UAH
500 SDG33.56100 UAH
1000 SDG67.12200 UAH
2000 SDG134.24400 UAH
5000 SDG335.61000 UAH
10000 SDG671.22000 UAH