5 Hryvnia Ukraina sang currency-names.SDG

Đổi tiền UAH sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
74,57 sdg

₴1,000 UAH = ج.س.14,91 SDG

Mid-market exchange rate at 03:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Sudan
1 UAH14.91390 SDG
5 UAH74.56950 SDG
10 UAH149.13900 SDG
20 UAH298.27800 SDG
50 UAH745.69500 SDG
100 UAH1,491.39000 SDG
250 UAH3,728.47500 SDG
500 UAH7,456.95000 SDG
1000 UAH14,913.90000 SDG
2000 UAH29,827.80000 SDG
5000 UAH74,569.50000 SDG
10000 UAH149,139.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Hryvnia Ukraina
1 SDG0.06705 UAH
5 SDG0.33526 UAH
10 SDG0.67052 UAH
20 SDG1.34103 UAH
50 SDG3.35258 UAH
100 SDG6.70516 UAH
250 SDG16.76290 UAH
500 SDG33.52580 UAH
1000 SDG67.05160 UAH
2000 SDG134.10320 UAH
5000 SDG335.25800 UAH
10000 SDG670.51600 UAH