250 Hryvnia Ukraina sang currency-names.ERN

Đổi tiền UAH sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
95,06 ern

₴1,000 UAH = Nfk0,3802 ERN

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Nakfa Eritrea
1 UAH0.38023 ERN
5 UAH1.90114 ERN
10 UAH3.80228 ERN
20 UAH7.60456 ERN
50 UAH19.01140 ERN
100 UAH38.02280 ERN
250 UAH95.05700 ERN
500 UAH190.11400 ERN
1000 UAH380.22800 ERN
2000 UAH760.45600 ERN
5000 UAH1,901.14000 ERN
10000 UAH3,802.28000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Hryvnia Ukraina
1 ERN2.63000 UAH
5 ERN13.15000 UAH
10 ERN26.30000 UAH
20 ERN52.60000 UAH
50 ERN131.50000 UAH
100 ERN263.00000 UAH
250 ERN657.50000 UAH
500 ERN1,315.00000 UAH
1000 ERN2,630.00000 UAH
2000 ERN5,260.00000 UAH
5000 ERN13,150.00000 UAH
10000 ERN26,300.00000 UAH