Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUC

Đổi tiền UAH sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
25,35 cuc

₴1,000 UAH = CUC$0,02535 CUC

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Chuyển đổi Cuba
1 UAH0.02535 CUC
5 UAH0.12674 CUC
10 UAH0.25349 CUC
20 UAH0.50697 CUC
50 UAH1.26743 CUC
100 UAH2.53485 CUC
250 UAH6.33712 CUC
500 UAH12.67425 CUC
1000 UAH25.34850 CUC
2000 UAH50.69700 CUC
5000 UAH126.74250 CUC
10000 UAH253.48500 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Hryvnia Ukraina
1 CUC39.45000 UAH
5 CUC197.25000 UAH
10 CUC394.50000 UAH
20 CUC789.00000 UAH
50 CUC1,972.50000 UAH
100 CUC3,945.00000 UAH
250 CUC9,862.50000 UAH
500 CUC19,725.00000 UAH
1000 CUC39,450.00000 UAH
2000 CUC78,900.00000 UAH
5000 CUC197,250.00000 UAH
10000 CUC394,500.00000 UAH