Shilling Tanzania sang Naira Nigeria

Đổi tiền TZS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
477,71 ngn

tzs1,000 TZS = ₦0,4777 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Naira Nigeria
1 TZS0.47771 NGN
5 TZS2.38856 NGN
10 TZS4.77711 NGN
20 TZS9.55422 NGN
50 TZS23.88555 NGN
100 TZS47.77110 NGN
250 TZS119.42775 NGN
500 TZS238.85550 NGN
1000 TZS477.71100 NGN
2000 TZS955.42200 NGN
5000 TZS2,388.55500 NGN
10000 TZS4,777.11000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Shilling Tanzania
1 NGN2.09331 TZS
5 NGN10.46655 TZS
10 NGN20.93310 TZS
20 NGN41.86620 TZS
50 NGN104.66550 TZS
100 NGN209.33100 TZS
250 NGN523.32750 TZS
500 NGN1,046.65500 TZS
1000 NGN2,093.31000 TZS
2000 NGN4,186.62000 TZS
5000 NGN10,466.55000 TZS
10000 NGN20,933.10000 TZS