Shilling Tanzania sang Dirham Maroc

Đổi tiền TZS sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
3,92 mad

1,000 TZS = 0,003924 MAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dirham Maroc
1 TZS0.00392 MAD
5 TZS0.01962 MAD
10 TZS0.03924 MAD
20 TZS0.07848 MAD
50 TZS0.19621 MAD
100 TZS0.39242 MAD
250 TZS0.98105 MAD
500 TZS1.96211 MAD
1000 TZS3.92421 MAD
2000 TZS7.84842 MAD
5000 TZS19.62105 MAD
10000 TZS39.24210 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Shilling Tanzania
1 MAD254.82800 TZS
5 MAD1,274.14000 TZS
10 MAD2,548.28000 TZS
20 MAD5,096.56000 TZS
50 MAD12,741.40000 TZS
100 MAD25,482.80000 TZS
250 MAD63,707.00000 TZS
500 MAD127,414.00000 TZS
1000 MAD254,828.00000 TZS
2000 MAD509,656.00000 TZS
5000 MAD1,274,140.00000 TZS
10000 MAD2,548,280.00000 TZS