Shilling Tanzania sang Krona Iceland

Đổi tiền TZS sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
54,30 isk

1,000 TZS = 0,05430 ISK

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krona Iceland
1 TZS0.05430 ISK
5 TZS0.27151 ISK
10 TZS0.54303 ISK
20 TZS1.08605 ISK
50 TZS2.71513 ISK
100 TZS5.43025 ISK
250 TZS13.57562 ISK
500 TZS27.15125 ISK
1000 TZS54.30250 ISK
2000 TZS108.60500 ISK
5000 TZS271.51250 ISK
10000 TZS543.02500 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shilling Tanzania
1 ISK18.41530 TZS
5 ISK92.07650 TZS
10 ISK184.15300 TZS
20 ISK368.30600 TZS
50 ISK920.76500 TZS
100 ISK1,841.53000 TZS
250 ISK4,603.82500 TZS
500 ISK9,207.65000 TZS
1000 ISK18,415.30000 TZS
2000 ISK36,830.60000 TZS
5000 ISK92,076.50000 TZS
10000 ISK184,153.00000 TZS