5 Shilling Tanzania sang Cedi Ghana

Đổi tiền TZS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
0,03 ghs

tzs1,000 TZS = GH¢0,005079 GHS

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Cedi Ghana
1 TZS0.00508 GHS
5 TZS0.02539 GHS
10 TZS0.05079 GHS
20 TZS0.10158 GHS
50 TZS0.25394 GHS
100 TZS0.50789 GHS
250 TZS1.26972 GHS
500 TZS2.53944 GHS
1000 TZS5.07887 GHS
2000 TZS10.15774 GHS
5000 TZS25.39435 GHS
10000 TZS50.78870 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Tanzania
1 GHS196.89400 TZS
5 GHS984.47000 TZS
10 GHS1,968.94000 TZS
20 GHS3,937.88000 TZS
50 GHS9,844.70000 TZS
100 GHS19,689.40000 TZS
250 GHS49,223.50000 TZS
500 GHS98,447.00000 TZS
1000 GHS196,894.00000 TZS
2000 GHS393,788.00000 TZS
5000 GHS984,470.00000 TZS
10000 GHS1,968,940.00000 TZS