1 nghìn Cedi Ghana sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GHS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
199.456 tzs

1,000 GHS = 199,5 TZS

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Tanzania
1 GHS199.45600 TZS
5 GHS997.28000 TZS
10 GHS1,994.56000 TZS
20 GHS3,989.12000 TZS
50 GHS9,972.80000 TZS
100 GHS19,945.60000 TZS
250 GHS49,864.00000 TZS
500 GHS99,728.00000 TZS
1000 GHS199,456.00000 TZS
2000 GHS398,912.00000 TZS
5000 GHS997,280.00000 TZS
10000 GHS1,994,560.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Cedi Ghana
1 TZS0.00501 GHS
5 TZS0.02507 GHS
10 TZS0.05014 GHS
20 TZS0.10027 GHS
50 TZS0.25068 GHS
100 TZS0.50136 GHS
250 TZS1.25341 GHS
500 TZS2.50682 GHS
1000 TZS5.01363 GHS
2000 TZS10.02726 GHS
5000 TZS25.06815 GHS
10000 TZS50.13630 GHS