2.000 Shilling Tanzania sang Cedi Ghana

Đổi tiền TZS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tzs
10,10 ghs

tzs1,000 TZS = GH¢0,005052 GHS

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Cedi Ghana
1 TZS0.00505 GHS
5 TZS0.02526 GHS
10 TZS0.05052 GHS
20 TZS0.10105 GHS
50 TZS0.25262 GHS
100 TZS0.50524 GHS
250 TZS1.26310 GHS
500 TZS2.52620 GHS
1000 TZS5.05240 GHS
2000 TZS10.10480 GHS
5000 TZS25.26200 GHS
10000 TZS50.52400 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Tanzania
1 GHS197.92600 TZS
5 GHS989.63000 TZS
10 GHS1,979.26000 TZS
20 GHS3,958.52000 TZS
50 GHS9,896.30000 TZS
100 GHS19,792.60000 TZS
250 GHS49,481.50000 TZS
500 GHS98,963.00000 TZS
1000 GHS197,926.00000 TZS
2000 GHS395,852.00000 TZS
5000 GHS989,630.00000 TZS
10000 GHS1,979,260.00000 TZS