100 Shilling Tanzania sang Cedi Ghana

Đổi tiền TZS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tzs
0,50 ghs

1,000 TZS = 0,005029 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Cedi Ghana
1 TZS0.00503 GHS
5 TZS0.02515 GHS
10 TZS0.05029 GHS
20 TZS0.10058 GHS
50 TZS0.25145 GHS
100 TZS0.50291 GHS
250 TZS1.25726 GHS
500 TZS2.51453 GHS
1000 TZS5.02905 GHS
2000 TZS10.05810 GHS
5000 TZS25.14525 GHS
10000 TZS50.29050 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Tanzania
1 GHS198.84500 TZS
5 GHS994.22500 TZS
10 GHS1,988.45000 TZS
20 GHS3,976.90000 TZS
50 GHS9,942.25000 TZS
100 GHS19,884.50000 TZS
250 GHS49,711.25000 TZS
500 GHS99,422.50000 TZS
1000 GHS198,845.00000 TZS
2000 GHS397,690.00000 TZS
5000 GHS994,225.00000 TZS
10000 GHS1,988,450.00000 TZS