Shilling Tanzania sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền TZS sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,31 fkp

1,000 TZS = 0,0003120 FKP

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Quần đảo Falkland
1 TZS0.00031 FKP
5 TZS0.00156 FKP
10 TZS0.00312 FKP
20 TZS0.00624 FKP
50 TZS0.01560 FKP
100 TZS0.03120 FKP
250 TZS0.07799 FKP
500 TZS0.15598 FKP
1000 TZS0.31195 FKP
2000 TZS0.62390 FKP
5000 TZS1.55976 FKP
10000 TZS3.11952 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Shilling Tanzania
1 FKP3,205.62000 TZS
5 FKP16,028.10000 TZS
10 FKP32,056.20000 TZS
20 FKP64,112.40000 TZS
50 FKP160,281.00000 TZS
100 FKP320,562.00000 TZS
250 FKP801,405.00000 TZS
500 FKP1,602,810.00000 TZS
1000 FKP3,205,620.00000 TZS
2000 FKP6,411,240.00000 TZS
5000 FKP16,028,100.00000 TZS
10000 FKP32,056,200.00000 TZS