5 Baht Thái sang Shilling Tanzania

Đổi tiền THB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 thb
350,08 tzs

฿1,000 THB = tzs70,02 TZS

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Tanzania
1 THB70.01600 TZS
5 THB350.08000 TZS
10 THB700.16000 TZS
20 THB1,400.32000 TZS
50 THB3,500.80000 TZS
100 THB7,001.60000 TZS
250 THB17,504.00000 TZS
500 THB35,008.00000 TZS
1000 THB70,016.00000 TZS
2000 THB140,032.00000 TZS
5000 THB350,080.00000 TZS
10000 THB700,160.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Baht Thái
1 TZS0.01428 THB
5 TZS0.07141 THB
10 TZS0.14283 THB
20 TZS0.28565 THB
50 TZS0.71413 THB
100 TZS1.42825 THB
250 TZS3.57063 THB
500 TZS7.14125 THB
1000 TZS14.28250 THB
2000 TZS28.56500 THB
5000 TZS71.41250 THB
10000 TZS142.82500 THB