10 Baht Thái sang Shilling Tanzania

Đổi tiền THB sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
698,63 tzs

฿1,000 THB = tzs69,86 TZS

Mid-market exchange rate at 09:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Tanzania
1 THB69.86270 TZS
5 THB349.31350 TZS
10 THB698.62700 TZS
20 THB1,397.25400 TZS
50 THB3,493.13500 TZS
100 THB6,986.27000 TZS
250 THB17,465.67500 TZS
500 THB34,931.35000 TZS
1000 THB69,862.70000 TZS
2000 THB139,725.40000 TZS
5000 THB349,313.50000 TZS
10000 THB698,627.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Baht Thái
1 TZS0.01431 THB
5 TZS0.07157 THB
10 TZS0.14314 THB
20 TZS0.28628 THB
50 TZS0.71569 THB
100 TZS1.43138 THB
250 TZS3.57845 THB
500 TZS7.15690 THB
1000 TZS14.31380 THB
2000 TZS28.62760 THB
5000 TZS71.56900 THB
10000 TZS143.13800 THB