Baht Thái sang Leu Moldova

Đổi tiền THB sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
482,74 mdl

1,000 THB = 0,4827 MDL

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Leu Moldova
1 THB0.48274 MDL
5 THB2.41368 MDL
10 THB4.82735 MDL
20 THB9.65470 MDL
50 THB24.13675 MDL
100 THB48.27350 MDL
250 THB120.68375 MDL
500 THB241.36750 MDL
1000 THB482.73500 MDL
2000 THB965.47000 MDL
5000 THB2,413.67500 MDL
10000 THB4,827.35000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Baht Thái
1 MDL2.07153 THB
5 MDL10.35765 THB
10 MDL20.71530 THB
20 MDL41.43060 THB
50 MDL103.57650 THB
100 MDL207.15300 THB
250 MDL517.88250 THB
500 MDL1,035.76500 THB
1000 MDL2,071.53000 THB
2000 MDL4,143.06000 THB
5000 MDL10,357.65000 THB
10000 MDL20,715.30000 THB