10 nghìn Baht Thái sang Birr Ethiopia

Đổi tiền THB sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
15.523,30 etb

฿1,000 THB = Br1,552 ETB

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Birr Ethiopia
1 THB1.55233 ETB
5 THB7.76165 ETB
10 THB15.52330 ETB
20 THB31.04660 ETB
50 THB77.61650 ETB
100 THB155.23300 ETB
250 THB388.08250 ETB
500 THB776.16500 ETB
1000 THB1,552.33000 ETB
2000 THB3,104.66000 ETB
5000 THB7,761.65000 ETB
10000 THB15,523.30000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Baht Thái
1 ETB0.64419 THB
5 ETB3.22096 THB
10 ETB6.44192 THB
20 ETB12.88384 THB
50 ETB32.20960 THB
100 ETB64.41920 THB
250 ETB161.04800 THB
500 ETB322.09600 THB
1000 ETB644.19200 THB
2000 ETB1,288.38400 THB
5000 ETB3,220.96000 THB
10000 ETB6,441.92000 THB