Lilangeni Eswatini sang Cedi Ghana

Đổi tiền SZL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
677,68 ghs

1,000 SZL = 0,6777 GHS

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Cedi Ghana
1 SZL0.67768 GHS
5 SZL3.38842 GHS
10 SZL6.77683 GHS
20 SZL13.55366 GHS
50 SZL33.88415 GHS
100 SZL67.76830 GHS
250 SZL169.42075 GHS
500 SZL338.84150 GHS
1000 SZL677.68300 GHS
2000 SZL1,355.36600 GHS
5000 SZL3,388.41500 GHS
10000 SZL6,776.83000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lilangeni Eswatini
1 GHS1.47562 SZL
5 GHS7.37810 SZL
10 GHS14.75620 SZL
20 GHS29.51240 SZL
50 GHS73.78100 SZL
100 GHS147.56200 SZL
250 GHS368.90500 SZL
500 GHS737.81000 SZL
1000 GHS1,475.62000 SZL
2000 GHS2,951.24000 SZL
5000 GHS7,378.10000 SZL
10000 GHS14,756.20000 SZL