10 Lilangeni Eswatini sang Dinar Bahrain

Đổi tiền SZL sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
0,202 bhd

L1,000 SZL = .د.ب0,02017 BHD

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dinar Bahrain
1 SZL0.02017 BHD
5 SZL0.10083 BHD
10 SZL0.20166 BHD
20 SZL0.40331 BHD
50 SZL1.00829 BHD
100 SZL2.01657 BHD
250 SZL5.04143 BHD
500 SZL10.08285 BHD
1000 SZL20.16570 BHD
2000 SZL40.33140 BHD
5000 SZL100.82850 BHD
10000 SZL201.65700 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lilangeni Eswatini
1 BHD49.58920 SZL
5 BHD247.94600 SZL
10 BHD495.89200 SZL
20 BHD991.78400 SZL
50 BHD2,479.46000 SZL
100 BHD4,958.92000 SZL
250 BHD12,397.30000 SZL
500 BHD24,794.60000 SZL
1000 BHD49,589.20000 SZL
2000 BHD99,178.40000 SZL
5000 BHD247,946.00000 SZL
10000 BHD495,892.00000 SZL