currency-names.SYP sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SYP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
47 xof

£1,000 SYP = CFA0,04718 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Franc CFA Tây Phi
1 SYP0.04718 XOF
5 SYP0.23591 XOF
10 SYP0.47182 XOF
20 SYP0.94364 XOF
50 SYP2.35910 XOF
100 SYP4.71819 XOF
250 SYP11.79548 XOF
500 SYP23.59095 XOF
1000 SYP47.18190 XOF
2000 SYP94.36380 XOF
5000 SYP235.90950 XOF
10000 SYP471.81900 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Syria
1 XOF21.19460 SYP
5 XOF105.97300 SYP
10 XOF211.94600 SYP
20 XOF423.89200 SYP
50 XOF1,059.73000 SYP
100 XOF2,119.46000 SYP
250 XOF5,298.65000 SYP
500 XOF10,597.30000 SYP
1000 XOF21,194.60000 SYP
2000 XOF42,389.20000 SYP
5000 XOF105,973.00000 SYP
10000 XOF211,946.00000 SYP