currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SYP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
199,06 tzs

£1,000 SYP = tzs0,1991 TZS

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shilling Tanzania
1 SYP0.19906 TZS
5 SYP0.99529 TZS
10 SYP1.99058 TZS
20 SYP3.98116 TZS
50 SYP9.95290 TZS
100 SYP19.90580 TZS
250 SYP49.76450 TZS
500 SYP99.52900 TZS
1000 SYP199.05800 TZS
2000 SYP398.11600 TZS
5000 SYP995.29000 TZS
10000 SYP1,990.58000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Syria
1 TZS5.02367 SYP
5 TZS25.11835 SYP
10 TZS50.23670 SYP
20 TZS100.47340 SYP
50 TZS251.18350 SYP
100 TZS502.36700 SYP
250 TZS1,255.91750 SYP
500 TZS2,511.83500 SYP
1000 TZS5,023.67000 SYP
2000 TZS10,047.34000 SYP
5000 TZS25,118.35000 SYP
10000 TZS50,236.70000 SYP