5 Shilling Tanzania sang currency-names.SYP

Đổi tiền TZS sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
25,13 syp

tzs1,000 TZS = £5,025 SYP

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Syria
1 TZS5.02541 SYP
5 TZS25.12705 SYP
10 TZS50.25410 SYP
20 TZS100.50820 SYP
50 TZS251.27050 SYP
100 TZS502.54100 SYP
250 TZS1,256.35250 SYP
500 TZS2,512.70500 SYP
1000 TZS5,025.41000 SYP
2000 TZS10,050.82000 SYP
5000 TZS25,127.05000 SYP
10000 TZS50,254.10000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shilling Tanzania
1 SYP0.19899 TZS
5 SYP0.99495 TZS
10 SYP1.98989 TZS
20 SYP3.97978 TZS
50 SYP9.94945 TZS
100 SYP19.89890 TZS
250 SYP49.74725 TZS
500 SYP99.49450 TZS
1000 SYP198.98900 TZS
2000 SYP397.97800 TZS
5000 SYP994.94500 TZS
10000 SYP1,989.89000 TZS