Đổi tiền SYP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

100 syp
20,01 tzs

£1,000 SYP = tzs0,2001 TZS

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Shilling Tanzania
1 SYP0.20011 TZS
5 SYP1.00056 TZS
10 SYP2.00112 TZS
20 SYP4.00224 TZS
50 SYP10.00560 TZS
100 SYP20.01120 TZS
250 SYP50.02800 TZS
500 SYP100.05600 TZS
1000 SYP200.11200 TZS
2000 SYP400.22400 TZS
5000 SYP1,000.56000 TZS
10000 SYP2,001.12000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Syria
1 TZS4.99719 SYP
5 TZS24.98595 SYP
10 TZS49.97190 SYP
20 TZS99.94380 SYP
50 TZS249.85950 SYP
100 TZS499.71900 SYP
250 TZS1,249.29750 SYP
500 TZS2,498.59500 SYP
1000 TZS4,997.19000 SYP
2000 TZS9,994.38000 SYP
5000 TZS24,985.95000 SYP
10000 TZS49,971.90000 SYP