2.000 currency-names.SYP sang Krone Na Uy

Đổi tiền SYP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 syp
1,65 nok

£1,000 SYP = kr0,0008255 NOK

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Krone Na Uy
1 SYP0.00083 NOK
5 SYP0.00413 NOK
10 SYP0.00825 NOK
20 SYP0.01651 NOK
50 SYP0.04127 NOK
100 SYP0.08255 NOK
250 SYP0.20637 NOK
500 SYP0.41273 NOK
1000 SYP0.82547 NOK
2000 SYP1.65094 NOK
5000 SYP4.12734 NOK
10000 SYP8.25468 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Syria
1 NOK1,211.43000 SYP
5 NOK6,057.15000 SYP
10 NOK12,114.30000 SYP
20 NOK24,228.60000 SYP
50 NOK60,571.50000 SYP
100 NOK121,143.00000 SYP
250 NOK302,857.50000 SYP
500 NOK605,715.00000 SYP
1000 NOK1,211,430.00000 SYP
2000 NOK2,422,860.00000 SYP
5000 NOK6,057,150.00000 SYP
10000 NOK12,114,300.00000 SYP